Nhẫn V18 PH2 CR kim tiền 3
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(đ.kính)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
10GK4
7p55
10.0
7,677
11MT3
7p28
11.0
7,420
12LB4
5p03
11.0
5,278
GH75
6p79
11.0
6,953
11R75
8p18
11.0
8,186
RMZ4
7p86
12.0
7,972
10QS5
6p32
13.0
6,506
13G25
6p52
13.0
6,696
JH05
9p18
14.0
9,228
K575
7p13
14.0
7,277
6CH5
7p4
15.0
7,534
T4T5
7p59
15.0
7,715
ZQ55
8p01
17.0
8,115
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
13,910
V24999-23K
14,230 /chỉ
9,040
V18680-650
9,520 /chỉ
5,650
VT417-410
6,130 /chỉ
2,645
BK750-720
3,245 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân