NC V18 PH2 NC chạm viền bi
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(đ.kính)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
4p42
483
7.0
4,815
4p46
483
11.0
4,854
4p34
483
11.0
4,736
5p04
483
14.0
5,422
4p86
483
15.0
5,246
5p19
483
16.0
5,569
5p21
483
16.0
5,589
5p49
483
16.0
5,863
5p12
483
17.0
5,501
5p64
483
20.0
6,010
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
14,290
V24999-23K
14,640 /chỉ
9,150
V18680-650
9,800 /chỉ
5,670
VT417-410
6,320 /chỉ
2,720
BK750-720
3,350 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân