Mặt V24 PH2 M châu kim tiền 9ly
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
15S05
1p94
2,997
15S15
2p08
3,214
15S25
2p07
3,198
15S35
2p08
3,214
15S45
2p13
3,291
15S55
2p34
3,615
15S65
2p2
3,399
15S75
2p22
3,430
15S85
2p11
3,260
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
14,170
V24999-23K
14,450 /chỉ
9,130
V18680-650
9,700 /chỉ
5,680
VT417-410
6,300 /chỉ
2,220
BK750-720
2,960 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân