NC V18 PH2 NC dũa 1h trắng
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(đ.kính)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
4p65
252
7.0
3,651
4p43
252
7.0
3,490
4p73
252
8.0
3,710
4p84
252
9.0
3,790
4p98
252
10.0
3,892
4p51
252
11.0
3,549
4p98
252
18.0
3,892
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
10,770
V24999-23K
10,910 chỉ
6,960
V18680-650
7,310 chỉ
4,260
VT417-410
4,610 chỉ
1,900
BK750-720
2,500 gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân