Nhẫn V18 PH2 Cr Kim Tiền may mắn
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(đ.kính)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
4p88
228
6.0
3,766
5p35
228
6.0
4,107
4p63
227
7.0
3,584
5p21
227
7.0
4,004
4p76
228
8.0
3,679
4p77
256
8.0
3,714
4p94
205
11.0
3,787
5p64
227
11.0
4,316
5p23
227
11.0
4,019
4p72
228
11.0
3,650
4p73
256
12.0
3,685
4p52
256
13.0
3,533
4p43
256
13.0
3,468
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
10,700
V24999-23K
10,850 chỉ
6,900
V18680-650
7,250 chỉ
4,230
VT417-410
4,580 chỉ
1,880
BK750-720
2,480 gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân