Dây V18 PH2 D dát ý (44cm)
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
4p12
344
360.0
3,356
4p33
344
400.0
3,509
5p15
260
440.0
4,025
5p01
260
440.0
3,922
5p16
260
440.0
4,032
5p2
344
440.0
4,145
5p2
344
440.0
4,145
5p03
344
440.0
4,021
5p05
344
440.0
4,036
5p15
344
440.0
4,109
5p1
344
450.0
4,072
5p21
344
460.0
4,153
5p12
344
460.0
4,087
5p1
344
490.0
4,072
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
10,780
V24999-23K
10,920 chỉ
6,960
V18680-650
7,310 chỉ
4,260
VT417-410
4,610 chỉ
1,900
BK750-720
2,500 gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân