Nhẫn VT PH2 VT, Cr kim tiền đôi
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(đ.kính)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
12985
2p55
8.0
1,908
KQF5
2p89
9.0
2,097
KQH5
2p49
9.0
1,858
LF75
2p48
9.0
1,852
12965
2p57
9.0
1,920
129B5
2p68
9.0
1,986
129F5
2p2
9.0
1,699
129G5
2p77
9.0
2,039
TXZ5
2p62
10.0
1,963
12995
2p52
10.0
1,890
10B35
2p88
11.0
2,118
12975
2p82
11.0
2,069
12935
3p0
17.0
2,177
12945
3p01
17.0
2,183
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
13,640
V24999-23K
13,940 /chỉ
8,790
V18680-650
9,290 /chỉ
5,480
VT417-410
5,980 /chỉ
2,570
BK750-720
3,170 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân