Nhẫn VT PH2 VT, CR kim tiền 1h viền tròn tấm
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(đ.kính)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
KT15
3p33
9.0
2,445
TXT5
3p01
9.0
2,314
103M5
2p92
9.0
2,259
129L5
2p91
10.0
2,198
KSX5
3p31
14.0
2,432
VM35
3p25
17.0
2,462
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
13,910
V24999-23K
14,230 /chỉ
9,040
V18680-650
9,520 /chỉ
5,660
VT417-410
6,140 /chỉ
2,640
BK750-720
3,240 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân