Mặt V24 PH2 M châu kim tiền
MãSP
KLV
Công
Thành Tiền
(nghìnđồng)
4p35
348
5,094
4p22
338
4,942
4p8
384
5,621
4p92
394
5,762
4p23
338
4,953
4p31
345
5,047
4p19
335
4,906
4p54
363
5,316
4p52
362
5,293
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
10,750
V24999-23K
10,910 chỉ
6,940
V18680-650
7,290 chỉ
4,260
VT417-410
4,610 chỉ
1,900
BK750-720
2,500 gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân