Mặt V24 PH2 M châu kim tiền
MãSP
KLV
Công
Thành Tiền
(nghìnđồng)
4p35
348
5,068
4p22
338
4,917
4p8
384
5,592
4p92
394
5,732
4p23
338
4,928
4p31
345
5,021
4p19
335
4,881
4p54
363
5,289
4p52
362
5,266
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
10,710
V24999-23K
10,850 chỉ
6,910
V18680-650
7,260 chỉ
4,240
VT417-410
4,590 chỉ
1,875
BK750-720
2,475 gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân