|
Nhẫn V18 PH2 CR H cao đài 2 tròn tấm bên dãy trơn
MãSP |
KLV |
Công |
Ni (mm) (đ.kính) |
Thành Tiền (nghìnđồng) |
|
8p25 |
496 |
15.0 |
6,593
|
|
9p25 |
496 |
18.0 |
7,332
|
|
MUA |
ĐVT nghìn đồng |
BÁN |
/ |
10,830 |
V24 999-23K |
11,020 |
chỉ
|
7,040 |
V18 680-650 |
7,390 |
chỉ
|
4,300 |
VT 417-410 |
4,650 |
chỉ
|
1,920 |
BK 750-720 |
2,520 |
gam
|
|