|
Dây V24 PH2 DLM hoa H giữa bên lá (40cm)
MãSP |
KLV |
Công |
Ni (mm) (dài) |
Thành Tiền (nghìnđồng) |
|
4c00 |
590 |
400.0 |
44,710
|
|
MUA |
ĐVT nghìn đồng |
BÁN |
/ |
10,840 |
V24 999-23K |
11,030 |
chỉ
|
7,040 |
V18 680-650 |
7,390 |
chỉ
|
4,300 |
VT 417-410 |
4,650 |
chỉ
|
1,920 |
BK 750-720 |
2,520 |
gam
|
|