Dây V18 D dát ý (46cm)
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
7p5
440
440.0
5,900
7p45
440
440.0
5,864
7p46
440
440.0
5,871
7p5
440
440.0
5,900
7p46
440
440.0
5,871
7p45
440
440.0
5,864
7p83
440
460.0
6,140
7p85
440
460.0
6,155
7p85
440
460.0
6,155
7p94
440
460.0
6,220
7p95
440
460.0
6,228
8p02
440
460.0
6,279
7p53
440
460.0
5,922
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
10,720
V24999-23K
10,880 chỉ
6,930
V18680-650
7,280 chỉ
4,250
VT417-410
4,600 chỉ
1,885
BK750-720
2,485 gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân