Dây V18 D dát ý (46cm)
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
7p5
440
440.0
5,923
7p45
440
440.0
5,886
7p46
440
440.0
5,893
7p5
440
440.0
5,923
7p46
440
440.0
5,893
7p45
440
440.0
5,886
7p83
440
460.0
6,164
7p85
440
460.0
6,178
7p85
440
460.0
6,178
7p94
440
460.0
6,244
7p95
440
460.0
6,251
8p02
440
460.0
6,303
7p53
440
460.0
5,944
7p66
440
460.0
6,039
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
10,760
V24999-23K
10,920 chỉ
6,960
V18680-650
7,310 chỉ
4,270
VT417-410
4,620 chỉ
1,890
BK750-720
2,490 gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân