Dây V18 D dát ý (46cm)
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
7p5
440
440.0
6,328
7p45
440
440.0
6,288
7p46
440
440.0
6,296
7p5
440
440.0
6,328
7p46
440
440.0
6,296
7p45
440
440.0
6,288
7p83
440
460.0
6,587
7p85
440
460.0
6,602
7p85
440
460.0
6,602
7p94
440
460.0
6,673
7p95
440
460.0
6,681
8p02
440
460.0
6,736
7p53
440
460.0
6,351
7p66
440
460.0
6,453
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
11,600
V24999-23K
11,780 chỉ
7,500
V18680-650
7,850 chỉ
4,750
VT417-410
5,100 chỉ
2,110
BK750-720
2,710 gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân