Dây V18 D cong đúc (43cm)
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
1c037
671
390.0
8,314
1c113
695
390.0
8,898
1c148
707
390.0
9,168
1c116
695
390.0
8,920
1c15
707
390.0
9,183
9p84
653
390.0
7,905
1c097
690
390.0
8,775
1c081
684
400.0
8,651
1c215
741
430.0
9,696
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
10,880
V24999-23K
11,020 chỉ
7,020
V18680-650
7,370 chỉ
4,300
VT417-410
4,650 chỉ
1,920
BK750-720
2,520 gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân