Dây V18 D cong đúc (43cm)
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
1c037
671
390.0
8,811
1c113
695
390.0
9,432
1c148
707
390.0
9,719
1c116
695
390.0
9,456
1c15
707
390.0
9,735
9p84
653
390.0
8,377
1c097
690
390.0
9,301
1c081
684
400.0
9,170
1c215
741
430.0
10,279
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
11,630
V24999-23K
11,800 chỉ
7,500
V18680-650
7,850 chỉ
4,750
VT417-410
5,100 chỉ
2,100
BK750-720
2,700 gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân