Vòng V18 V tròn trơn bé
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(đ.kính)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
5p02
325
36.0
3,959
5p27
325
38.0
4,140
5p44
325
38.0
4,264
6p04
325
38.0
4,698
6p75
325
40.0
5,212
5p68
325
40.0
4,437
5p54
325
40.0
4,336
5p21
325
40.0
4,097
5p39
325
40.0
4,227
5p92
325
46.0
4,611
5p98
325
46.0
4,655
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
10,600
V24999-23K
10,830 chỉ
6,890
V18680-650
7,240 chỉ
4,220
VT417-410
4,570 chỉ
1,870
BK750-720
2,470 gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân