Lắc V18 PH2 L cong đặc (15cm)
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
4p17
298
140.0
3,317
4p26
298
145.0
3,382
4p6
298
150.0
3,628
4p2
298
150.0
3,339
4p7
298
160.0
3,701
4p47
298
165.0
3,534
4p9
298
165.0
3,846
4p09
298
170.0
3,259
4p17
298
175.0
3,317
4p08
298
180.0
3,252
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
10,600
V24999-23K
10,830 chỉ
6,890
V18680-650
7,240 chỉ
4,220
VT417-410
4,570 chỉ
1,870
BK750-720
2,470 gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân