Dây V18 PH2 D cong đặc (58cm)
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(dài)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
TP74
7c492
470.0
72,447
PFQ5
8c548
490.0
82,659
Q474
8c728
540.0
84,488
8204
9c357
560.0
90,300
TCH3
9c862
580.0
95,107
VBH4
8c482
580.0
82,021
VVK4
9c333
590.0
90,250
13X25
9c031
610.0
87,600
QPB4
10c623
620.0
102,725
121K3
10c378
630.0
100,020
JFH5
10c441
640.0
100,964
P7C5
10c272
640.0
99,329
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
13,910
V24999-23K
14,230 /chỉ
9,040
V18680-650
9,520 /chỉ
5,650
VT417-410
6,130 /chỉ
2,645
BK750-720
3,245 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân