Dây V18 PH2 D cong đặc (58cm)
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
7c492
1,123
470.0
59,411
8c548
1,282
490.0
67,785
8c728
1,397
540.0
69,301
9c357
1,221
560.0
74,018
9c862
1,221
580.0
77,947
8c482
1,272
580.0
67,262
9c333
1,400
590.0
74,011
10c623
1,594
620.0
84,241
10c378
1,221
630.0
81,962
10c441
1,566
640.0
82,797
10c272
1,540
640.0
81,456
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
11,270
V24999-23K
11,550 /chỉ
7,330
V18680-650
7,780 /chỉ
4,560
VT417-410
5,010 /chỉ
2,050
BK750-720
2,650 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân