Nhẫn V18 PH2 CR bé H vuông đỏ
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(đ.kính)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
TMZ5
2p99
2.0
3,217
TMS5
2p61
3.0
2,856
TMP5
3p23
4.0
3,446
TMT5
3p08
4.0
3,303
112Z5
2p24
4.0
2,503
TMQ5
3p03
5.0
3,256
TMR5
2p94
5.0
3,170
TN65
3p21
6.0
3,427
TN75
3p02
6.0
3,246
TN25
3p2
7.0
3,417
TN45
3p14
8.0
3,360
TN55
3p24
8.0
3,455
130P5
2p68
9.0
2,819
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
13,910
V24999-23K
14,230 /chỉ
9,040
V18680-650
9,520 /chỉ
5,660
VT417-410
6,140 /chỉ
2,640
BK750-720
3,240 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân