Nhẫn V18 PH2 CR bé H vuông xanh
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(đ.kính)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
TNB5
3p08
3.0
3,303
TNC5
3p06
3.0
3,284
TNF5
3p13
3.0
3,351
TN95
3p03
5.0
3,256
TNH5
3p14
6.0
3,360
TNG5
3p35
7.0
3,560
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
13,910
V24999-23K
14,230 /chỉ
9,040
V18680-650
9,520 /chỉ
5,660
VT417-410
6,140 /chỉ
2,640
BK750-720
3,240 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân