Vòng V18 PH2 V kim tiền
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(đ.kính)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
8p96
375
46.0
7,346
1c067
375
46.0
8,676
1c07
375
48.0
8,700
9p91
375
48.0
8,085
9p93
375
48.0
8,101
1c011
375
48.0
8,241
1c032
375
52.0
8,404
1c008
375
54.0
8,217
1c02
375
56.0
8,311
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
11,270
V24999-23K
11,550 /chỉ
7,330
V18680-650
7,780 /chỉ
4,560
VT417-410
5,010 /chỉ
2,050
BK750-720
2,650 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân