Dây V18 PH2 D cong (47cm)
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
5p96
326
390.0
4,695
6p76
477
430.0
5,432
6p21
477
440.0
5,029
6p36
477
440.0
5,139
7p03
477
450.0
5,630
7p22
477
460.0
5,769
7p26
477
460.0
5,799
7p21
477
460.0
5,762
7p02
326
470.0
5,472
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
10,820
V24999-23K
10,960 chỉ
6,980
V18680-650
7,330 chỉ
4,280
VT417-410
4,630 chỉ
1,900
BK750-720
2,500 gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân