NC V18 PH2 NC 1h trắng bên chạm
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(đ.kính)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
7p47
350
9.0
5,826
7p71
350
10.0
6,001
7p33
350
11.0
5,723
7p74
350
12.0
6,023
7p7
350
13.0
5,994
7p45
350
14.0
5,811
7p79
350
15.0
6,060
7p83
350
18.0
6,089
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
10,800
V24999-23K
10,940 chỉ
6,980
V18680-650
7,330 chỉ
4,280
VT417-410
4,630 chỉ
1,900
BK750-720
2,500 gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân