NC V18 PH2 NC 1h trắng bên chạm
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(đ.kính)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
7p52
483
7.0
7,462
7p75
483
8.0
7,675
7p58
350
12.0
7,384
7p72
350
12.0
7,514
8p31
483
12.0
8,195
8p0
483
12.0
7,907
7p88
483
12.0
7,796
7p7
350
13.0
7,496
8p31
483
13.0
8,195
8p1
483
14.0
8,000
7p79
350
15.0
7,579
8p42
483
17.0
8,297
8p55
483
18.0
8,417
8p18
483
18.0
8,074
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
13,560
V24999-23K
13,890 /chỉ
8,630
V18680-650
9,280 /chỉ
5,340
VT417-410
5,990 /chỉ
2,550
BK750-720
3,180 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân