Dây V18 PH2 Dây cong bọng (39cm)
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(dài)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
11R05
1c083
370.0
10,681
11T65
1c035
370.0
10,223
11T75
1c071
370.0
10,567
11T95
1c086
370.0
10,710
11TB5
1c083
370.0
10,681
11TF5
1c084
370.0
10,691
11TH5
1c076
370.0
10,614
ZQV5
1c19
380.0
11,644
11TL5
1c025
380.0
10,127
XPP5
1c118
390.0
11,082
XPR5
1c188
390.0
11,757
XPT5
1c17
390.0
11,583
XPZ5
1c178
390.0
11,661
XQ05
1c086
390.0
10,775
ZQT5
1c264
390.0
12,363
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
13,640
V24999-23K
13,940 /chỉ
8,790
V18680-650
9,290 /chỉ
5,480
VT417-410
5,980 /chỉ
2,570
BK750-720
3,170 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân