Dây V18 PH2 D cong bọng đoạn KT_PQ (50cm)
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(dài)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
111X5
1c442
420.0
14,128
11S25
1c419
430.0
13,909
11Q35
1c863
450.0
18,153
XQ15
1c541
500.0
15,167
XQ55
1c533
500.0
15,091
11TQ5
1c55
510.0
15,162
11TN5
1c563
530.0
15,285
11TR5
1c58
530.0
15,448
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
13,640
V24999-23K
13,940 /chỉ
8,790
V18680-650
9,290 /chỉ
5,480
VT417-410
5,980 /chỉ
2,570
BK750-720
3,170 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân