Dây V18 PH2 D cong bọng đoạn KT_PQ (50cm)
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
1c442
732
420.0
14,056
1c419
726
430.0
13,838
1c863
846
450.0
18,060
1c45
665
470.0
14,063
1c541
851
500.0
15,090
1c533
849
500.0
15,014
1c471
740
500.0
14,332
1c55
762
510.0
15,084
1c563
765
530.0
15,207
1c58
770
530.0
15,369
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
13,510
V24999-23K
13,840 /chỉ
8,590
V18680-650
9,240 /chỉ
5,310
VT417-410
5,960 /chỉ
2,540
BK750-720
3,170 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân