Dây V18 PH2 D cong đúc đoạn KT (53cm)
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(dài)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
HL75
3c436
520.0
33,668
JL85
3c804
520.0
37,232
ZNL5
3c187
520.0
31,419
13215
2c808
520.0
27,873
XRC4
3c015
530.0
29,588
11ZN5
3c28
530.0
32,369
11ZP5
3c294
530.0
32,504
11ZQ5
3c315
530.0
32,710
SS35
3c516
540.0
34,578
ZNK5
3c49
560.0
34,372
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
13,910
V24999-23K
14,230 /chỉ
9,040
V18680-650
9,520 /chỉ
5,660
VT417-410
6,140 /chỉ
2,640
BK750-720
3,240 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân