Vòng V18 PH2 V mo chạm
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(đ.kính)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
2c145
645
48.0
16,411
2c094
645
48.0
16,036
2c187
645
48.0
16,719
2c12
645
48.0
16,227
2c186
645
48.0
16,712
2c08
645
48.0
15,933
2c087
645
48.0
15,984
2c107
645
48.0
16,131
2c09
645
48.0
16,007
2c205
645
48.0
16,852
3c207
645
50.0
24,216
2c214
645
52.0
16,918
2c378
645
54.0
18,123
2c339
645
54.0
17,837
2c388
645
54.0
18,197
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
10,850
V24999-23K
11,010 chỉ
7,000
V18680-650
7,350 chỉ
4,300
VT417-410
4,650 chỉ
1,910
BK750-720
2,510 gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân