Lắc V18 PH2 L lật đúc KT (18cm)
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(dài)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
134F5
3c465
160.0
34,354
134G5
3c332
160.0
33,057
134K5
3c331
160.0
33,048
134C5
3c481
180.0
34,510
134H5
3c389
180.0
33,612
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
13,810
V24999-23K
14,130 /chỉ
8,930
V18680-650
9,410 /chỉ
5,590
VT417-410
6,070 /chỉ
2,390
BK750-720
3,200 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân