Lắc V18 PH2 L bảng mây (13.5cm)
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(dài)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
13JH5
5p19
125.0
5,312
13JC5
5p23
130.0
5,349
13HR5
5p65
135.0
5,745
13JF5
4p96
135.0
5,095
13HV5
5p55
140.0
5,651
13J05
5p25
140.0
5,368
13J25
5p22
140.0
5,340
13J35
5p84
140.0
5,923
13J45
5p91
140.0
5,989
13HX5
5p62
145.0
5,716
13J55
5p68
145.0
5,773
13J65
5p89
145.0
5,970
13HZ5
5p83
150.0
5,914
13J75
6p01
150.0
6,083
13J85
5p87
150.0
5,952
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
13,810
V24999-23K
14,130 /chỉ
8,930
V18680-650
9,410 /chỉ
5,590
VT417-410
6,070 /chỉ
2,390
BK750-720
3,200 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân