NC V18 PH2 NC chạm viền bi
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(đ.kính)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
138S5
4p42
7.0
4,611
138T5
4p46
11.0
4,649
13925
4p34
11.0
4,537
137X5
5p04
14.0
5,190
138Q5
4p86
15.0
5,022
138R5
5p19
16.0
5,330
138X5
5p21
16.0
5,349
13905
5p49
16.0
5,611
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
13,670
V24999-23K
13,970 /chỉ
8,840
V18680-650
9,340 /chỉ
5,520
VT417-410
6,020 /chỉ
2,590
BK750-720
3,190 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân