NC V18 PH2 NC dũa 1h trắng
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(đ.kính)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
4p65
252
7.0
3,647
4p73
252
8.0
3,705
4p84
252
9.0
3,785
4p99
252
9.0
3,895
4p98
252
10.0
3,887
4p51
252
11.0
3,544
4p98
252
12.0
3,887
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
10,740
V24999-23K
10,890 chỉ
6,950
V18680-650
7,300 chỉ
4,260
VT417-410
4,610 chỉ
1,890
BK750-720
2,490 gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân