NC V18 PH2 NC Rồng Phụng 1h trắng
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(đ.kính)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
F7X4
6p05
5.0
6,255
13825
7p11
6.0
7,266
138B5
6p84
7.0
7,008
13845
6p88
9.0
7,047
13885
6p85
11.0
7,018
138G5
6p91
13.0
7,075
13855
7p16
15.0
7,314
12Z25
6p95
16.0
7,113
12XB5
8p52
17.0
8,611
138F5
7p49
21.0
7,628
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
13,950
V24999-23K
14,230 /chỉ
8,970
V18680-650
9,540 /chỉ
5,580
VT417-410
6,200 /chỉ
2,330
BK750-720
3,110 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân