NC V18 PH2 NC 1h trắng bên chạm
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(đ.kính)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
13SF5
4p14
6.0
4,433
13715
7p52
7.0
7,657
XN75
7p58
12.0
7,714
XNK5
7p72
12.0
7,848
13725
8p31
12.0
8,411
13795
8p0
12.0
8,115
137C5
7p88
12.0
8,001
XN55
7p7
13.0
7,829
XN95
7p79
15.0
7,915
13SG5
4p87
17.0
5,129
13775
8p55
18.0
8,640
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
13,950
V24999-23K
14,230 /chỉ
8,970
V18680-650
9,540 /chỉ
5,580
VT417-410
6,200 /chỉ
2,330
BK750-720
3,110 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân