NC V18 PH2 NC 1h chìm bên sao chạm viền bi
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(đ.kính)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
137M5
5p69
7.0
5,911
137T5
5p28
8.0
5,520
137Q5
5p63
9.0
5,854
XNN5
6p95
12.0
7,113
137H5
6p4
14.0
6,589
137R5
6p27
14.0
6,465
137Z5
6p87
18.0
7,037
137G5
7p09
21.0
7,247
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
13,890
V24999-23K
14,270 /chỉ
8,920
V18680-650
9,540 /chỉ
5,570
VT417-410
6,190 /chỉ
2,420
BK750-720
3,240 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân