Vòng V18 V tròn trơn bé
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(đ.kính)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
5p02
325
36.0
3,944
5p27
325
38.0
4,125
5p44
325
38.0
4,247
6p04
325
38.0
4,680
6p75
325
40.0
5,192
5p68
325
40.0
4,420
5p54
325
40.0
4,319
5p21
325
40.0
4,081
5p39
325
40.0
4,211
5p92
325
46.0
4,593
5p98
325
46.0
4,637
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
10,570
V24999-23K
10,800 chỉ
6,860
V18680-650
7,210 chỉ
4,200
VT417-410
4,550 chỉ
1,860
BK750-720
2,460 gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân