Vòng V18 PH2 V chạm (((
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(đ.kính)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
8p83
468
46.0
9,174
8p72
468
46.0
9,066
8p84
468
48.0
9,184
9p81
468
48.0
10,141
9p34
468
48.0
9,677
9p74
468
48.0
10,072
1c012
468
50.0
10,446
9p89
468
50.0
10,220
1c007
468
54.0
10,397
1c069
468
56.0
11,008
1c092
468
56.0
11,235
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
14,310
V24999-23K
14,740 /chỉ
9,210
V18680-650
9,860 /chỉ
5,710
VT417-410
6,360 /chỉ
2,730
BK750-720
3,360 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân