Vòng VT VT, V mắt mèo
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(đ.kính)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
1c433
991
48.0
10,105
1c347
991
50.0
9,558
1c404
991
50.0
9,920
1c378
991
50.0
9,755
1c626
878
54.0
11,219
1c608
878
54.0
11,105
1c615
991
54.0
11,262
1c596
991
54.0
11,142
1c472
878
56.0
10,240
1c394
991
56.0
9,857
1c424
991
56.0
10,048
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
14,310
V24999-23K
14,740 /chỉ
9,210
V18680-650
9,860 /chỉ
5,710
VT417-410
6,360 /chỉ
2,730
BK750-720
3,360 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân