Vòng V18 PH2 V tròn trơn khóa
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(đ.kính)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
12KZ5
9p7
46.0
9,754
10XT5
1c067
48.0
10,673
10PH5
1c032
50.0
10,341
12L15
1c071
52.0
10,711
ZLX5
1c063
54.0
10,635
12LC5
1c122
56.0
11,195
XCH5
1c092
58.0
10,910
12V25
1c194
60.0
11,877
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
13,910
V24999-23K
14,190 /chỉ
9,000
V18680-650
9,480 /chỉ
5,640
VT417-410
6,120 /chỉ
2,405
BK750-720
3,215 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân