Vòng V18 V mo thành chạm
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(đ.kính)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
10MP4
2c31
1,065
48.0
14,509
10M94
2c435
1,086
50.0
15,258
10MG4
1c988
1,010
50.0
12,580
10MH4
2c101
1,030
50.0
13,258
10MJ4
2c307
1,064
50.0
14,491
10MQ4
2c505
1,098
50.0
15,677
Z014
2c724
1,135
52.0
16,989
10MM4
2c573
1,109
52.0
16,084
10MN4
2c419
1,083
52.0
15,162
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
8,300
V24
8,410
chỉ
5,610
V18
5,820
chỉ
3,270
VT
3,520
chỉ
1,450
BK
1,960
gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân