Lắc V18 PH2 L cong bọng bé (15cm)
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(dài)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
15MR5
5p48
140.0
5,874
15NL5
5p51
140.0
5,905
15MT5
5p5
145.0
5,895
15MV5
5p67
145.0
6,066
15MQ5
5p85
150.0
6,247
15MX5
5p76
150.0
6,156
15MZ5
5p76
150.0
6,156
15NK5
5p88
155.0
6,277
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
14,800
V24999-23K
15,040 /chỉ
9,550
V18680-650
10,070 /chỉ
5,990
VT417-410
6,510 /chỉ
2,335
BK750-720
3,075 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân