Dây V18 D cong đặc 1c3
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
BFS4
1c381
273
470.0
6,708
C124
1c279
273
480.0
6,233
CCX4
1c474
273
490.0
7,142
G954
1c318
273
490.0
6,415
G994
1c405
273
490.0
6,820
RQ13
1c32
273
500.0
6,424
CN94
1c253
273
500.0
6,112
L443
1c31
273
510.0
6,378
FR54
1c283
273
510.0
6,252
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
6,840
NT24
6,910
chỉ
4,470
NT18
4,660
chỉ
1,410
Italy
1,760
gam
2,770
VT
2,960
chỉ
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào 2
Trang Web Vàng Phú Hào 2
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2