Vòng VT VT, V mắt mèo
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(đ.kính)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
Z8K5
1c433
48.0
9,732
Z8C5
1c347
50.0
9,208
12F25
1c404
50.0
9,555
12F35
1c378
50.0
9,397
VQB5
1c626
54.0
10,797
VQC5
1c608
54.0
10,687
VQH5
1c472
56.0
9,857
Z895
1c394
56.0
9,494
Z8B5
1c424
56.0
9,677
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
13,850
V24999-23K
14,170 /chỉ
8,980
V18680-650
9,460 /chỉ
5,620
VT417-410
6,100 /chỉ
2,400
BK750-720
3,210 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân