Vòng V18 PH2 V tròn trơn khóa
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(đ.kính)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
12KZ5
9p7
46.0
9,734
10XT5
1c067
48.0
10,652
10PH5
1c032
50.0
10,321
12L15
1c071
52.0
10,690
ZLX5
1c063
54.0
10,614
12LC5
1c122
56.0
11,172
XCH5
1c092
58.0
10,888
12V25
1c194
60.0
11,853
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
13,850
V24999-23K
14,170 /chỉ
8,980
V18680-650
9,460 /chỉ
5,620
VT417-410
6,100 /chỉ
2,400
BK750-720
3,210 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân