Vòng V18 PH2 V tròn trơn bé
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(đ.kính)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
123G5
3p34
36.0
3,535
12375
3p57
38.0
3,752
XMG5
3p1
42.0
3,308
XLZ5
3p07
44.0
3,279
XMN5
3p34
46.0
3,535
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
13,850
V24999-23K
14,170 /chỉ
8,980
V18680-650
9,460 /chỉ
5,620
VT417-410
6,100 /chỉ
2,400
BK750-720
3,210 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân