Dây V18 D cong đặc
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
NGR3
1c052
273
360.0
5,365
7XP4
1c01
273
360.0
5,161
CJ64
9p66
273
360.0
4,948
QNR3
1c063
273
380.0
5,418
TJB3
1c212
273
380.0
6,139
7CR4
1c129
273
400.0
5,737
G974
1c109
273
440.0
5,641
B6F4
1c00
273
460.0
5,113
11LZ3
1c017
273
470.0
5,195
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
7,180
NT24
7,300
chỉ
4,620
NT18
4,840
chỉ
2,920
VT
3,140
chỉ
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





WeB Sản Phẩm Hiện Tại Đang Bảo Trì; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào 2
Trang Web Vàng Phú Hào 2
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2